Có 2 kết quả:

鐵青 tiě qīng ㄊㄧㄝˇ ㄑㄧㄥ铁青 tiě qīng ㄊㄧㄝˇ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ashen

Từ điển Trung-Anh

ashen